Có 2 kết quả:

提干 tí gàn ㄊㄧˊ ㄍㄢˋ提幹 tí gàn ㄊㄧˊ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to rise through the ranks (as a party cadre)

Từ điển Trung-Anh

to rise through the ranks (as a party cadre)