Có 2 kết quả:
提干 tí gàn ㄊㄧˊ ㄍㄢˋ • 提幹 tí gàn ㄊㄧˊ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rise through the ranks (as a party cadre)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rise through the ranks (as a party cadre)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0